I heard the tinkle of the bell.
Dịch: Tôi nghe tiếng chuông lanh canh.
The wind chimes gave a pleasant tinkle.
Dịch: Những chiếc chuông gió phát ra tiếng kêu lanh canh dễ chịu.
tiếng chuông
tiếng reo
tiếng kêu lanh canh
kêu lanh canh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hoa chuông
tài sản văn hóa
sữa chua kem béo
người thừa kế giàu có
thương mại quốc tế
đặt một câu hỏi liên quan
Kỷ niệm hạnh phúc
quy định thương mại