She was thrilled to see her name on the merit list.
Dịch: Cô ấy rất vui khi thấy tên mình trong danh sách thành tích.
The school published the merit list at the end of the semester.
Dịch: Trường đã công bố danh sách thành tích vào cuối học kỳ.
Danh sách danh dự
Danh sách thành tựu
thành tích
xứng đáng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sự nghiệp khủng
bị ngộp
Môi trường làm việc tiêu cực
khoa học khí quyển
vi khuẩn trong tự nhiên
Khu vực phía Tây
hệ thống nội bộ
mang, đem