She was thrilled to see her name on the merit list.
Dịch: Cô ấy rất vui khi thấy tên mình trong danh sách thành tích.
The school published the merit list at the end of the semester.
Dịch: Trường đã công bố danh sách thành tích vào cuối học kỳ.
Danh sách danh dự
Danh sách thành tựu
thành tích
xứng đáng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
xác thực, xác nhận hợp lệ
Hợp tác xuyên biên giới
Vận tốc vũ trụ
giới hạn
chuyên ngành tài chính
vải thoát nước
Sự hấp thụ văn hóa
mèo vằn