FIFA approval is required for the new stadium.
Dịch: Cần có sự chấp thuận của FIFA cho sân vận động mới.
The club is awaiting FIFA approval of the transfer.
Dịch: Câu lạc bộ đang chờ FIFA chấp thuận việc chuyển nhượng.
Sự chứng thực của FIFA
Sự phê chuẩn của FIFA
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
trao quyền
dòng dõi cao quý
quỹ đầu tư tư nhân
thở sâu
vụ mùa bội thu
hiệu quả marketing
Sự vượt trội
Năng khiếu vận động