Her hard work and dedication earned her great merit.
Dịch: Công việc chăm chỉ và sự cống hiến của cô đã mang lại cho cô nhiều công lao.
The merit of his argument cannot be denied.
Dịch: Giá trị của lập luận của anh ta không thể phủ nhận.
đức hạnh
giá trị
đáng khen ngợi
xứng đáng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
xe quy chuẩn
lộ trình thoát hiểm
chọn
sự phát hiện
Gieo mầm mối thù
cảnh báo nguy hiểm
không gian sinh hoạt chung mở
mang màu sắc riêng biệt