I bought a daikon to make pickles.
Dịch: Tôi đã mua một củ cải trắng để làm dưa.
Daikon is commonly used in Asian cuisine.
Dịch: Củ cải trắng thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
củ cải trắng
củ cải Nhật
củ cải trắng muối
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
dịch vụ cho thuê thuyền
như con trai
di chuyển vật nặng
ẩu đả, xô xát, đánh nhau
quê Quảng Ninh
toàn bộ diễn viên
Tri thức bản địa
công nghệ mới