He is known for his stand-up routines.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với những tiết mục hài độc thoại.
The stand-up show was hilarious.
Dịch: Chương trình hài độc thoại thật hài hước.
hài kịch
hài độc thoại
nghệ sĩ hài độc thoại
đứng lên
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Bố cục động
mục tiêu chung
Sự cố gắng giao tiếp, dẫn đến mất liên lạc hoặc hiểu nhầm
mảnh DNA
số giấy phép
chuyên viên tư vấn hôn nhân
cây trồng theo mùa
đúng giờ