That was a costly mistake.
Dịch: Đó là một sai lầm đắt giá.
The costly repairs were unexpected.
Dịch: Những sửa chữa tốn kém thật không ngờ.
đắt tiền
giá cao
chi phí
có giá là
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cảnh buồn
quy hoạch sử dụng đất
Chăm sóc ung thư
chuẩn bị ruộng
cá da trơn
club đêm
đề xuất các chủ trương
khí nhà kính