Her notability in the field of science is widely recognized.
Dịch: Sự nổi bật của cô trong lĩnh vực khoa học được công nhận rộng rãi.
The notability of the event attracted many media outlets.
Dịch: Sự đáng chú ý của sự kiện đã thu hút nhiều phương tiện truyền thông.