Her notability in the field of science is widely recognized.
Dịch: Sự nổi bật của cô trong lĩnh vực khoa học được công nhận rộng rãi.
The notability of the event attracted many media outlets.
Dịch: Sự đáng chú ý của sự kiện đã thu hút nhiều phương tiện truyền thông.
kỹ thuật in bản mạch hoặc bản vẽ bằng phương pháp in lưới hoặc in khắc trên đá hoặc kim loại