Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
low sex drive
/loʊ sɛks draɪv/
giảm ham muốn tình dục
noun
graphic device
/ˈɡræfɪk dɪˈvaɪs/
thiết bị đồ họa
verb
fill
/fɪl/
điền đầy, lấp đầy
noun
Male Player
/meɪl ˈpleɪər/
Nam cầu thủ
noun
defense institute
/dɪˈfɛns ˈɪnstɪtuːt/
Viện nghiên cứu quốc phòng
noun
holiday
/ˈhɒl.ɪ.deɪ/
Ngày lễ, kỳ nghỉ
noun
go-getting person
/ɡoʊˈɡɛtɪŋ ˈpɜːrsən/
người có tinh thần cầu tiến, người quyết tâm và năng động