The exam was very challenging.
Dịch: Kỳ thi rất thách thức.
She enjoys challenging herself with new projects.
Dịch: Cô ấy thích thách thức bản thân với các dự án mới.
đòi hỏi cao
khó khăn
thách thức
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
quê nghỉ hè
kiên quyết
dãy lệnh
khuyến khích, thúc đẩy
Rau củ nghiền nhuyễn hoặc nghiền thành dạng mỳ hoặc purée
Chìm, đuối nước
tình hình lợi nhuận hiện tại
siêu lớp