We reached a pay agreement after several negotiations.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận thanh toán sau nhiều cuộc đàm phán.
The pay agreement outlines the terms of payment for the services provided.
Dịch: Thỏa thuận thanh toán phác thảo các điều khoản thanh toán cho các dịch vụ đã cung cấp.
một giống chó có nguồn gốc từ Trung Quốc, nổi bật với bộ lông dày và cái đầu lớn.