The severely flooded area was difficult to access.
Dịch: Khu vực ngập sâu rất khó tiếp cận.
Many residents had to evacuate the severely flooded area.
Dịch: Nhiều cư dân phải sơ tán khỏi vùng ngập sâu.
vùng bị ngập
vùng chìm ngập
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
biện pháp hòa bình
động lực gia đình
miêu tả bằng hình ảnh
tiêu dùng có trách nhiệm
nước từ lỗ khoan
khoảnh khắc cực ngắn, tích tắc
đường cong học tập
người giám sát kế toán