The patient remained comatose for several days.
Dịch: Bệnh nhân vẫn trong trạng thái hôn mê trong vài ngày.
He was found in a comatose state after the accident.
Dịch: Anh ấy được phát hiện trong trạng thái hôn mê sau vụ tai nạn.
bất tỉnh
ngơ ngác, hôn mê
hôn mê
rơi vào trạng thái hôn mê
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chuẩn bị cho chiến tranh
lưu thông
kho đạn dược
tro tàn
cách tiếp cận trận đấu
cà tím
người nuôi ong
buổi họp, phiên họp