Her haughty attitude alienated her friends.
Dịch: Thái độ kiêu ngạo của cô đã làm xa lánh những người bạn.
He walked into the room with a haughty demeanor.
Dịch: Anh ta bước vào phòng với vẻ kiêu ngạo.
kiêu ngạo
tự mãn
sự kiêu ngạo
kiêu ngạo (hiếm)
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
theo kịp, cập nhật thông tin mới nhất
hướng dẫn thanh toán
quyền riêng tư
nhạc thành thị
rối loạn ruột
Văn hóa miền Nam
co thắt cơ hàm
trong khi