He is an honorable man.
Dịch: Ông ấy là một người đáng kính.
She made an honorable decision.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định đáng kính.
đáng kính
đầy phẩm giá
danh dự
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
đực, nam
tê liệt chi
sự kháng cự, sự chống lại
quát nguyên con
tranh cãi vì vẻ đẹp
tiêu đề truyền thông xã hội
tổ chức viện trợ
hoa lạc tiên