He is an honorable man.
Dịch: Ông ấy là một người đáng kính.
She made an honorable decision.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định đáng kính.
đáng kính
đầy phẩm giá
danh dự
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cốc có nắp, thường dùng để uống
màu sắc chiếm ưu thế
Kênh quảng bá, kênh khuyến mãi
Gia đình nổi tiếng
hệ sinh thái Địa Trung Hải
nỗ lực âm nhạc
Mục tiêu vào đại học
nhân loại