Her efforts to help the community are laudable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The committee made a laudable decision to support education.
Dịch: Ủy ban đã đưa ra một quyết định đáng khen để hỗ trợ giáo dục.
đáng khen ngợi
đáng được khen thưởng
sự ca ngợi
khen ngợi
18/12/2025
/teɪp/
một cách nhanh chóng
kẻ thù
Chúc bạn có một buổi tối dễ chịu.
cầu thủ bóng đá
Bình luận chính trị
người hay nói lắm, người mách lẻo
tình huống khó khăn, tình trạng khó xử
Phượng Hoàng Cổ Trấn