Her efforts to help the community are laudable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The committee made a laudable decision to support education.
Dịch: Ủy ban đã đưa ra một quyết định đáng khen để hỗ trợ giáo dục.
đáng khen ngợi
đáng được khen thưởng
sự ca ngợi
khen ngợi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tái cấu trúc hệ thống
bà, bà nội, bà ngoại (cách gọi thân mật cho bà)
Người giám sát dự án
ba mẫu xe
Người hoạt động xã hội
Công ty liên kết
phim nổi tiếng
mức tối đa