Her efforts to help the community are laudable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The committee made a laudable decision to support education.
Dịch: Ủy ban đã đưa ra một quyết định đáng khen để hỗ trợ giáo dục.
đáng khen ngợi
đáng được khen thưởng
sự ca ngợi
khen ngợi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phát quang
du lịch Bình Phước
lĩnh vực chiến lược
điều trị nội trú
làm trầm trọng thêm
Người quay video
Dung dịch mắt
giao lưu bóng đá