She found herself in a difficult predicament.
Dịch: Cô ấy thấy mình rơi vào một tình huống khó khăn.
The company is in a financial predicament.
Dịch: Công ty đang trong tình trạng khó khăn tài chính.
tình huống tiến thoái lưỡng nan
tình thế khó xử
mệnh đề
căn cứ vào
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Liên hoan phim Cannes
khép lòng, không mở lòng ra với người khác
xe minivan
Hội nhập khu vực
bảng chuẩn bị
máy biến áp
tình hình hiện tại
công tác huấn luyện