She found herself in a difficult predicament.
Dịch: Cô ấy thấy mình rơi vào một tình huống khó khăn.
The company is in a financial predicament.
Dịch: Công ty đang trong tình trạng khó khăn tài chính.
tình huống tiến thoái lưỡng nan
tình thế khó xử
mệnh đề
căn cứ vào
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
Cấp độ nghề nghiệp trung cấp
đất chưa phát triển
thực vật biển
giải nhất
Mỹ Latinh
gia sư
ứng dụng IoT
Trò chơi điện tử