He is a hateful person.
Dịch: Anh ta là một người đáng ghét.
That was a hateful thing to say.
Dịch: Đó là một điều đáng ghét để nói.
ghê tởm
hèn hạ
khó chịu
sự ghét bỏ
ghét
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
có hai lưỡi; có hai mặt
Việc tuyển dụng lại
nhóm sinh viên ưu tú
dịch vụ tự phục vụ
sự uể oải
Người nhận
nhà văn nổi tiếng
Bệnh tật, sự ốm đau