The food was so disgusting that I couldn't eat it.
Dịch: Món ăn thật ghê tởm đến nỗi tôi không thể ăn nó.
He found the behavior of the animal disgusting.
Dịch: Anh ấy thấy hành vi của con vật thật ghê tởm.
kinh tởm
đáng ghê tởm
sự ghê tởm
làm ghê tởm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giai đoạn chuẩn bị
Sự khai man, lời khai man
ca sĩ
người sắp xếp, người tổ chức
quan sát lớp học
tin đồn chưa được xác nhận
chủ nghĩa địa phương
cây keo