The situation is being clarified.
Dịch: Tình hình đang được làm rõ.
The details are being clarified.
Dịch: Các chi tiết đang được làm rõ.
mô hình freemium, trong đó sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản được cung cấp miễn phí, nhưng người dùng phải trả phí cho các tính năng hoặc dịch vụ nâng cao.
Bạn có hiểu tiếng Việt không?