The situation is being clarified.
Dịch: Tình hình đang được làm rõ.
The details are being clarified.
Dịch: Các chi tiết đang được làm rõ.
đang được điều tra
đang được xác minh
làm rõ
sự làm rõ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mảnh này, mẩu này
kinh tế công cộng
dâm đãng, khiêu dâm
sô cô la nóng
bến tàu, bến thuyền
quản lý kém
tiết lộ
yếu tố không kiểm soát được