The patient was examined by the doctor.
Dịch: Bệnh nhân đã được bác sĩ kiểm tra.
The evidence was thoroughly examined.
Dịch: Bằng chứng đã được xem xét kỹ lưỡng.
đánh giá
cuộc kiểm tra
kiểm tra
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
không còn kế hoạch
phân tích tính cách
sự hỏng hóc, sự tan vỡ, sự suy sụp
Sự củng cố tích cực
gian lận tiềm ẩn
Hệ số tải
sống là chuyện con số
môi trường học tập tích cực