The information has been verified.
Dịch: Thông tin đã được xác minh.
She verified her account online.
Dịch: Cô ấy đã xác minh tài khoản của mình trực tuyến.
đã xác nhận
được kiểm định
sự xác minh
xác minh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tươi mát
chất làm đặc
thuyết về tri thức
tuyển tập video
có vân, có hình vân giống như đá cẩm thạch
xe tải chở hàng
chứng trầm cảm sau sinh
tài khoản ngân hàng ảo