The clarification of the rules was necessary for the competition.
Dịch: Việc làm rõ các quy tắc là cần thiết cho cuộc thi.
She provided clarification on the project timeline during the meeting.
Dịch: Cô đã cung cấp sự làm rõ về thời gian dự án trong cuộc họp.
His clarification helped everyone understand the topic better.
Dịch: Sự giải thích của anh ấy đã giúp mọi người hiểu rõ hơn về chủ đề.