These shoes are a sale item.
Dịch: Đôi giày này là một mặt hàng giảm giá.
I bought this shirt as a sale item.
Dịch: Tôi đã mua chiếc áo này như một sản phẩm khuyến mãi.
Hàng giảm giá
Hàng khuyến mãi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Luật BHXH 2024
chương trình chuyên biệt
mối quan hệ ngoài hôn nhân
giá bán thực tế
người mới vào nghề
Công nhân, người lao động
bản thân bạn
tái định danh