His analysis was penetrating and insightful.
Dịch: Phân tích của anh ấy rất đảm xuyến thấu và sâu sắc.
She has a penetrating understanding of the issue.
Dịch: Cô ấy có một sự hiểu biết đảm xuyến thấu về vấn đề này.
kỹ lưỡng
bao quát
sâu sắc
xuyên thấu
sự xuyên thấu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bọ hung
Kỹ thuật pha trà
Sự bình yên trong tâm hồn
bún đồng xu trắng mềm
ngủ gà ngủ gật
chấn thương không thể ra sân
khác biệt, phân kỳ
môi trường tự nhiên