This apple has a crisp flavor.
Dịch: Quả táo này có hương vị giòn tan.
The chips have a crisp flavor that I love.
Dịch: Món khoai tây chiên có vị giòn mà tôi rất thích.
Vị giòn rụm
Hương vị tươi mới
giòn
làm cho giòn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thiết bị chuyển đổi
thứ bảy
thói quen, lề thói
người làm chứng
thần tối cao
có khả năng hơn trong vai trò
phim tiểu sử
người vận chuyển; phương tiện vận chuyển