This apple has a crisp flavor.
Dịch: Quả táo này có hương vị giòn tan.
The chips have a crisp flavor that I love.
Dịch: Món khoai tây chiên có vị giòn mà tôi rất thích.
Vị giòn rụm
Hương vị tươi mới
giòn
làm cho giòn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
bất ổn lớn
chuyến lưu diễn ở Hoa Kỳ
Trận mưa rào, cơn gió mạnh bất chợt
kích thích, gây ra
Trang phục đẹp mắt
sự đa ngôn ngữ
màu nâu xám nhạt
ốc sên