The bullet has good penetration.
Dịch: Viên đạn có khả năng xuyên phá tốt.
They achieved a breakthrough in the negotiations.
Dịch: Họ đã đạt được một bước xuyên phá trong các cuộc đàm phán.
xoi mói
đột phá
sự xuyên phá
có tính xuyên phá
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hạt thì là đen
đánh mất động lực
tổ chức y tế toàn cầu
Kế hoạch bị trì hoãn
các nhiệm vụ hoàng gia
cái tẩy
cười tít cả mắt
nước sốt trộn salad