The bullet has good penetration.
Dịch: Viên đạn có khả năng xuyên phá tốt.
They achieved a breakthrough in the negotiations.
Dịch: Họ đã đạt được một bước xuyên phá trong các cuộc đàm phán.
xoi mói
đột phá
sự xuyên phá
có tính xuyên phá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự chuẩn bị, sự sẵn sàng
giải vô địch
kỷ niệm quốc khánh
hoa trong vườn
giá trị của lao động
Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội
có mùi thơm tươi mát
Phương pháp nuôi dạy con chủ động