The lake is deep.
Dịch: Hồ nước thì sâu.
She has a deep understanding of the subject.
Dịch: Cô ấy có hiểu biết sâu sắc về chủ đề này.
sâu sắc
mãnh liệt
độ sâu
làm sâu thêm
12/06/2025
/æd tuː/
Cơ quan vũ trụ châu Âu
quốc gia đóng cửa
Lập biên bản bất thường
hầu tước
chim chích chòe
đại từ sở hữu
Tự trách mình
hệ sinh thái ven biển