She is passionate about her work.
Dịch: Cô ấy đam mê công việc của mình.
He is passionate about playing football.
Dịch: Anh ấy say mê chơi bóng đá.
hăng hái
nồng nhiệt
niềm đam mê
đầy đam mê
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
thiết kế nghệ thuật
quần áo sờn rách
viêm kết mạc
Cú ăn may
bài báo mới
lớp học hướng dẫn
Trưởng bộ phận truyền thông
khám phá, phát hiện