The artistic design of the building attracted many visitors.
Dịch: Thiết kế nghệ thuật của tòa nhà đã thu hút nhiều du khách.
She specializes in artistic design for fashion.
Dịch: Cô ấy chuyên về thiết kế nghệ thuật cho thời trang.
thiết kế sáng tạo
thiết kế thẩm mỹ
nghệ sĩ
thiết kế
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
bản đồ nhiệt
cửa hàng giảm giá
Phong cách hung hăng
Ngân hàng trung ương
thuộc về nhận thức
các phái đoàn
hiệu năng tốt
Giám đốc điều hành