The artistic design of the building attracted many visitors.
Dịch: Thiết kế nghệ thuật của tòa nhà đã thu hút nhiều du khách.
She specializes in artistic design for fashion.
Dịch: Cô ấy chuyên về thiết kế nghệ thuật cho thời trang.
thiết kế sáng tạo
thiết kế thẩm mỹ
nghệ sĩ
thiết kế
07/11/2025
/bɛt/
tỷ
Cấp độ nghề nghiệp trung cấp
Ngôi sao mạng xã hội
Cơn sốt trực tuyến
Giam giữ; trả lại (vụ án)
Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
Lễ hội mùa xuân
băng ở cực