The artistic design of the building attracted many visitors.
Dịch: Thiết kế nghệ thuật của tòa nhà đã thu hút nhiều du khách.
She specializes in artistic design for fashion.
Dịch: Cô ấy chuyên về thiết kế nghệ thuật cho thời trang.
thiết kế sáng tạo
thiết kế thẩm mỹ
nghệ sĩ
thiết kế
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tài sản kinh doanh
trạm tự phục vụ
kiến trúc hệ thống
Xuất hiện trước truyền thông
chất thay thế đường
đánh giá của người dùng
người nổi tiếng giàu nhất
Thành kiến sắc tộc