I bought my concert tickets from a ticket agent.
Dịch: Tôi đã mua vé hòa nhạc của mình từ một đại lý vé.
The ticket agent helped me find the best prices for my flight.
Dịch: Đại lý vé đã giúp tôi tìm giá tốt nhất cho chuyến bay của tôi.
người bán vé
đại lý du lịch
vé
đặt vé
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Da dày
nấm
nghề thủ công địa phương
Cuộc vây hãm Sài Gòn
điều hướng
cần quan tâm
Hành động cuồng nhiệt, hâm mộ thái quá (dành cho thần tượng)
nhóm đồng cảm