The thought process behind this decision is complex.
Dịch: Quá trình tư duy đằng sau quyết định này rất phức tạp.
I need time to organize my thought processes.
Dịch: Tôi cần thời gian để sắp xếp các quá trình tư duy của mình.
quá trình suy nghĩ
lý luận
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tiếp thị giới thiệu
khả năng trả nợ
có thể chuyển đổi, có thể thay đổi
Thiếu nữ ngây thơ, trong trắng
ghé thăm, đến thăm một cách bất ngờ hoặc không hẹn trước
khu vực
xay mịn
cá nhân đầy thách thức