Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ticketing"

noun
ticketing service
/ˈtɪkɪtɪŋ ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ bán vé hoặc đặt vé cho các sự kiện, phương tiện vận chuyển hoặc dịch vụ

noun
ticketing platform
/ˈtɪkɪtɪŋ ˈplætfɔrm/

nền tảng bán vé

noun
event ticketing
/ɪˈvɛnt ˈtɪkɪtɪŋ/

dịch vụ bán vé sự kiện

noun
ticketing system
/ˈtɪkɪtɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống vé

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY