I am about to leave the house.
Dịch: Tôi sắp rời khỏi nhà.
She is about to start her new job.
Dịch: Cô ấy sắp bắt đầu công việc mới.
They are about to announce the results.
Dịch: Họ sắp công bố kết quả.
sắp sửa
chuẩn bị
07/11/2025
/bɛt/
đất, miền đất
Verse mở màn
hình thành
hệ quả, tác động
tàu điện
Thịt heo kho
Quan tâm trên MXH
Cây đu đủ