She is a very studied actress.
Dịch: Cô ấy là một diễn viên rất có học thức.
His movements were slow and studied.
Dịch: Những cử động của anh ta chậm rãi và có tính toán.
Uyên bác
Tính học thuật
Cố ý
học tập, nghiên cứu
sự học tập, nghiên cứu
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
sự hợp tác
bị khai trừ, bị loại ra
thành viên cộng đồng
Ngôn ngữ Khmer
tách ra, rời ra, thoát ra
bị phân mảnh, rời rạc
Bài kiểm tra sóng não
trò chơi may rủi