She wrote a scholarly article on ancient history.
Dịch: Cô ấy đã viết một bài báo học thuật về lịch sử cổ đại.
The conference was attended by many scholarly individuals.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều cá nhân học thuật.
học thuật
giáo dục
học giả
học thuật hóa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
độ dẫn điện
Sấy quần áo
sự tích lũy kiến thức
gạch dưới
trạm kiểm soát hải quan
tiếng kêu lạo xạo
nghi lễ
Sự biển thủ, sự lạm dụng công quỹ