She wrote a scholarly article on ancient history.
Dịch: Cô ấy đã viết một bài báo học thuật về lịch sử cổ đại.
The conference was attended by many scholarly individuals.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều cá nhân học thuật.
học thuật
giáo dục
học giả
học thuật hóa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tồn tại, sống
đường mòn, đường phụ
sự kiện theo chủ đề
Thạc sĩ khoa học y tế
xé, rách
hành gừng đập dập
người bi quan
bị mê hoặc, bị quyến rũ