She wrote a scholarly article on ancient history.
Dịch: Cô ấy đã viết một bài báo học thuật về lịch sử cổ đại.
The conference was attended by many scholarly individuals.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều cá nhân học thuật.
học thuật
giáo dục
học giả
học thuật hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kế hoạch trả trước
tăng trưởng doanh thu
chuyên gia làm chứng
máy bay mồi nhử
nổi lên, trở nên nổi bật
sự dính, sự bám dính
chồng tận tụy
chồng yêu thương