Please provide the invoice documentation for this transaction.
Dịch: Vui lòng cung cấp hóa đơn chứng từ cho giao dịch này.
The accountant is reviewing the invoice documentation.
Dịch: Kế toán đang xem xét hóa đơn chứng từ.
chứng từ thanh toán
chứng từ biên lai
hóa đơn
chứng từ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Kiểm soát bệnh tiểu đường
chính sách tài chính
trưởng tiếp viên hàng không
thiết kế áo blouse
người thu gom rác
giao thức tham gia
người kế toán sổ sách
Nghiên cứu làm đường