We need to extend the deadline for the project.
Dịch: Chúng ta cần gia hạn thời hạn cho dự án.
The company plans to extend its operations to new markets.
Dịch: Công ty dự định mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.
kéo dài
mở rộng
sự mở rộng
rộng rãi
16/09/2025
/fiːt/
quán quân Rap Việt
Tiền vô như nước
màu nhuộm
Nhu cầu cao
Điểm thi tốt nghiệp
sự rút lui hoặc tách biệt về khoảng cách hoặc cảm xúc
Thiết kế kiểu chữ
Khiếu kiện di chúc