The war bereaved many children of their parents.
Dịch: Chiến tranh đã cướp đi cha mẹ của nhiều đứa trẻ.
Time bereaves us of our illusions.
Dịch: Thời gian cướp đi những ảo tưởng của chúng ta.
tước đoạt
lấy đi
sự mất mát
tang thương
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Xu hướng mạng xã hội
ánh nhìn dõi theo
siết chặt giải trí
lời giới thiệu, phần giới thiệu
nam ca sĩ gen Z
hormone điều hòa
Rồng lửa Luna
điềm tĩnh, bình thản