He remained phlegmatic even in stressful situations.
Dịch: Anh ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh ngay cả trong những tình huống căng thẳng.
Her phlegmatic demeanor made her a great leader.
Dịch: Thái độ điềm tĩnh của cô ấy làm cho cô trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
Sự đa dạng về tư duy, quan điểm và cách tiếp cận trong lĩnh vực trí tuệ hoặc ý tưởng.