The audience roared with laughter at the comedian's jokes.
Dịch: Khán giả cười phá lên trước những câu chuyện cười của diễn viên hài.
We roared with laughter when we saw him trip.
Dịch: Chúng tôi cười lăn lộn khi thấy anh ấy vấp ngã.
bật cười
cười ha hả
tiếng cười lớn
cười lớn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
không gian làm việc
Khánh thành trường mẫu giáo
búp bê lắc lư
cơ quan tuyển dụng
Lập kế hoạch tỉ mỉ
Những khát vọng thời thơ ấu
Nhà Trần
nhận biết rõ ràng, phân biệt được