The audience roared with laughter at the comedian's jokes.
Dịch: Khán giả cười phá lên trước những câu chuyện cười của diễn viên hài.
We roared with laughter when we saw him trip.
Dịch: Chúng tôi cười lăn lộn khi thấy anh ấy vấp ngã.
Muối có gia vị hoặc hương liệu, thường là muối đã trộn với các loại gia vị để dùng trong nêm nếm thức ăn.