His loud guffaw echoed through the hallway.
Dịch: Tiếng cười ha hả lớn của anh ấy vang vọng khắp hành lang.
The comedian’s joke was met with a hearty guffaw from the audience.
Dịch: Câu nói đùa của коми kịch đã nhận được tràng cười sảng khoái từ khán giả.
Giải pháp di động hoặc phương án nâng cao khả năng di chuyển và hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức