The wobbling doll danced to the music.
Dịch: Búp bê lắc lư đã nhảy theo điệu nhạc.
He bought a wobbling doll for his daughter.
Dịch: Anh ấy đã mua một búp bê lắc lư cho con gái.
búp bê đầu lắc
búp bê không ổn định
sự lắc lư
lắc lư
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
bạn thân
phó trưởng
câu nói đùa, lời nói châm biếm
Bay diều
lễ khai trương
bộ đồ chơi
nguyên tắc cốt lõi
ở với chồng khác