The girls giggled at his joke.
Dịch: Những cô gái cười khúc khích trước câu nói đùa của anh.
She tried to suppress a giggle.
Dịch: Cô ấy cố gắng nén một tiếng cười khúc khích.
cười thầm
cười rúc rích
tiếng cười khúc khích
cười khúc khích
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
rối loạn nhân cách đa diện
tổng tuyển cử
Tuyển chọn phim
vào những ngày đó
tình cảm, cảm xúc
nền kinh tế đang gặp khó khăn
quá trình thu nhận kiến thức
thấp hơn, hạ thấp