The girls giggled at his joke.
Dịch: Những cô gái cười khúc khích trước câu nói đùa của anh.
She tried to suppress a giggle.
Dịch: Cô ấy cố gắng nén một tiếng cười khúc khích.
cười thầm
cười rúc rích
tiếng cười khúc khích
cười khúc khích
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
ngành tư pháp
Đi lang thang, nói lảm nhảm
chuyên gia dinh dưỡng
dụng cụ kim loại
tháng 7 sắp tới
phát hiện, dò ra
càn quét thử thách
phòng bệnh đặc hiệu