The jewelry was made of platinum.
Dịch: Chiếc trang sức được làm bằng bạch kim.
Platinum is a very rare metal.
Dịch: Bạch kim là một kim loại rất hiếm.
She received a platinum credit card.
Dịch: Cô ấy nhận được thẻ tín dụng bạch kim.
bạc
vàng
kim loại
bạch kim
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bờ viền, viền, mép
đêm khuya
chất độc
cuộc họp cổ đông
Đi từ Mai Dịch đến Big C
phân loại chính xác
doanh thu từ nhập khẩu
Máu mỡ