The jewelry was made of platinum.
Dịch: Chiếc trang sức được làm bằng bạch kim.
Platinum is a very rare metal.
Dịch: Bạch kim là một kim loại rất hiếm.
She received a platinum credit card.
Dịch: Cô ấy nhận được thẻ tín dụng bạch kim.
Phong trào đấu tranh vì quyền lợi của người lao động
Cà phê đã được tăng cường hoặc bổ sung thêm các thành phần để nâng cao hương vị hoặc chất lượng.