She chuckled at the joke.
Dịch: Cô ấy cười khúc khích trước câu chuyện cười.
He chuckled to himself.
Dịch: Anh ấy tự cười một mình.
cười khúc khích
cười
tiếng cười khúc khích
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hộp sữa
Sự vô ơn
buôn bán
đến hạn, phải trả
bệ ngồi toilet
Tình cảm gắn bó sâu sắc
cây dứa dại
đối mặt với nghịch cảnh