noun
indemnification
sự bồi thường, sự bảo đảm
Adjective
Not very nutritious
Không quá giàu dinh dưỡng
noun
Haiphong Beauty
Người đẹp Hải Phòng;
verb
censuring
sự phê bình, sự chỉ trích
noun
enjoyment
Sự tận hưởng, sự vui thích
noun
enterprise registration number
/ˈɛn.tər.praɪz ˌrɛɡ.ɪˈstreɪ.ʃən ˈnʌm.bər/ Số đăng ký doanh nghiệp