The dress features a puff sleeve detail.
Dịch: Chiếc váy có chi tiết tay áo bồng.
I love the puff sleeve detail on this blouse.
Dịch: Tôi thích chi tiết tay áo bồng trên chiếc áo cánh này.
Chi tiết tay áo kiểu balloon
Chi tiết tay áo giám mục
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
phim đen trắng
vòng 1
lời kịch (opera, nhạc kịch)
cách ly, cách điện, cách nhiệt
sự giao thoa, sự trộn lẫn
Thứ Ba
giai đoạn nghiệt ngã
giấy in