He couldn't help but snicker at the joke.
Dịch: Anh không thể không cười khúc khích trước câu đùa.
The students snickered when the teacher tripped.
Dịch: Các học sinh cười khúc khích khi giáo viên vấp ngã.
cười khúc khích
cười thầm
tiếng cười khúc khích
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cặp đôi kín đáo, không gây chú ý
bệnh Alzheimer
giáo dục liên tục
nguyên nhân gây tai nạn
hạng phổ thông
gậy đi bộ
tuổi thọ thấp
các bài viết liên quan