He couldn't help but snicker at the joke.
Dịch: Anh không thể không cười khúc khích trước câu đùa.
The students snickered when the teacher tripped.
Dịch: Các học sinh cười khúc khích khi giáo viên vấp ngã.
cười khúc khích
cười thầm
tiếng cười khúc khích
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
xu hướng mua sắm
mải mê, say đắm trong
Ngoài ra
Bureau chính trị
Thị trường cho thuê
sự nổ
người từng làm sếp
Ngoài sân khấu, không còn biểu diễn hoặc không còn xuất hiện trên sân khấu