I need to do grocery shopping this weekend.
Dịch: Tôi cần đi mua sắm hàng tạp hóa vào cuối tuần này.
She went grocery shopping at the local market.
Dịch: Cô ấy đi mua hàng tạp hóa ở chợ địa phương.
mua thực phẩm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kiên quyết
những người trẻ
áo sơ mi
cầu thủ nhập tịch
Kiểm toán tài sản
mối quan hệ nguyên nhân - kết quả
khu di sản
sự hồi hương, sự trở về nước