The people decided to revolt against the oppressive regime.
Dịch: Người dân quyết định nổi dậy chống lại chế độ áp bức.
The revolt was sparked by years of injustice.
Dịch: Cuộc nổi dậy được khơi mào bởi nhiều năm bất công.
cuộc khởi nghĩa
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
nổi dậy
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thức ăn
tiếng vo vo, tiếng ong ong
khung giờ
sự nghiệp lẫy lừng
bún gạo
nguồn lực đầy đủ
Cố vấn an ninh quốc gia
hoạt động vì lý tưởng xã hội hoặc chính trị